poison ivy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poison ivy
Phát âm : /'pɔizn'aivi/
+ danh từ
- (thực vật học) cây sơn độc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
markweed poison mercury poison oak Toxicodendron radicans Rhus radicans
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poison ivy"
Lượt xem: 553